Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thượng nghị viện



noun
(Anh) House of Lords; (Mỹ) Senate

[thượng nghị viện]
Upper House; Senate (US); House of Lords (UK)
Hiram L. Fong, thành viên Mỹ gốc Hoa của Đảng cộng hoà, là người gốc á đầu tiên được bầu vào Thượng nghị viện Hoa Kỳ
Hiram L. Fong, a Chinese-American Republican, was the first person of Asian ancestry to be elected to the US Senate


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.